🔍
Search:
VỞ KỊCH NGẮN
🌟
VỞ KỊCH NGẮN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
적은 수의 막으로 이루어진 짧은 연극.
1
VỞ KỊCH ÍT HOẠT CẢNH, VỞ KỊCH NGẮN:
Vở kịch ngắn được tạo thành bởi số ít cảnh.
-
Danh từ
-
1
길이가 짧은 소설.
1
TRUYỆN NGẮN:
Tiểu thuyết có độ dài ngắn.
-
2
문학이나 영화에서 짧은 작품.
2
VỞ KỊCH NGẮN, PHIM NGẮN:
Tác phẩm văn học ngắn hay bộ phim ngắn.